Từ điển Trần Văn Chánh
珈 - gia
Như 哿 (2) (bộ 口).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
珈 - gia
Một thứ trang sức bằng ngọc, cài trên tóc đàn bà thời cổ.